本文
Phương pháp phân loại rác 【川南町のごみの分別・出し方・収集日】 ベトナム語
Danh mục Phân loại và Xử lý Rác(ぶんべつ・だしかた いちらんひょう)
Bản đồ thu gom rác của thị trấn Kawaminami (かわみなみちょうのごみしゅうしゅうちず)
Con số biệu thị cho các khu vục cũ ,chữ cái biệu thị cho các quận tỏ chúc thu gom.(すうじは、ふるいちくをあらわし、アルファベットがしゅうしゅうちくをあらわしています。)
Ranh giới khu vực là các đường gần đúng.Xin lưu ý rằng đây không phải là một dòng chính xác. (ちくのきょうかい(せん)は、おおよそのせんです。せいかくなせんではありませんのでごちゅういください。)
Từ ngày 1 tháng 4 năm 2024 đến ngày 31 tháng 3 năm 2025 lịch thu tiền収集日程表(しゅうしゅうにってい)
- Lịch thu gom rác theo quận huyện(ちくべつごみしゅうしゅうスケジュール)
Quận A A地区(2区、17区、18区、19区、20区) [PDFファイル/184KB]
Quận B B地区(1区、5区、6区、21区、22区、23区、24区) [PDFファイル/159KB]
Quận C C地区(3区、9区、14区、15区、16区) [PDFファイル/173KB]
Quận D D地区(4区、7区、8区、10区、11区、12区、13区) [PDFファイル/184KB]